thunderstruck
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thunderstruck
Phát âm : /'θʌndəstrʌk/
+ tính từ
- bị sét đánh
- (nghĩa bóng) sửng sốt, kinh ngạc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dumbfounded dumfounded flabbergasted stupefied dumbstruck dumbstricken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thunderstruck"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thunderstruck":
thunderstroke thunderstruck
Lượt xem: 488