flabbergasted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flabbergasted+ Adjective
- kinh ngạc, sửng sốt, lặng đi vì kinh ngạc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dumbfounded dumfounded stupefied thunderstruck dumbstruck dumbstricken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flabbergasted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flabbergasted":
flabbergast flabbergasted
Lượt xem: 498