thách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thách+ verb
- to challenge, to defy
- (nói thách) to overcharge (prices)
- (thách cưới) to ask for (in wedding)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thách"
Lượt xem: 428