thạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thạch+ noun
- agar, Chinese gelatin (isinglass, Japanese gelatin) isinglass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thạch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thạch":
thách thạch thích - Những từ có chứa "thạch":
bàn thạch cẩm thạch diệp thạch hóa thạch hoạt thạch in thạch bản nham thạch phiến thạch sa thạch thạch more... - Những từ có chứa "thạch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 461