thích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thích+ noun
- buddhist (a buddhist title)
+ verb
- to nudge to like, to be fond of to tattoo, to engrave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thích"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thích":
thách thạch thích - Những từ có chứa "thích":
chú thích chất kích thích giải thích ham thích kích thích kích thích tố phóng thích sở thích tùy thích thích more...
Lượt xem: 408