--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tháp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tháp
+ noun
tower
+ verb
to fit in to graft
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tháp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tháp"
:
tháp
thạp
thắp
thấp
thép
thẹp
thếp
thiếp
thiệp
thíp
more...
Những từ có chứa
"tháp"
:
kim tự tháp
tháp
tháp canh
tháp ngà
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
tháp
:
tower
+
ocean liner
:
tàu biển chở khách
+
creeping spike rush
:
(thực vật học)cây Ngưu mao chiên
+
rão
:
Lose resiliency, becomeloose,be worn outThừng buộc đã rãoThis cord has lost its resiliencyXích này đã rãoThis bicycle chain is worn outMệt rão cả ngườiTo be worn out, to tired out
+
appurtenant
:
appurtenant to thuộc về