--

thả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thả

+ verb  

  • to set free
  • to release
  • to let out
  • to cast
  • to drop
  • to lower down
  • to give more play
  • to to breed (grow in water)
  • to fly
  • to fork out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thả"
Lượt xem: 566