thả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thả+ verb
- to set free
- to release
- to let out
- to cast
- to drop
- to lower down
- to give more play
- to to breed (grow in water)
- to fly
- to fork out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thả":
tha thà thả thai thải Thái thái thao thảo tháo more... - Những từ có chứa "thả":
đào thải bách thảo bãi chăn thả bãi thải bình thản bản thảo bi thảm buồn thảm cam thảo cả thảy more... - Những từ có chứa "thả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 564