--

tháo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tháo

+ verb  

  • to open to untic, to undo, to unstitch, to unsew to drain (away)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tháo"
Lượt xem: 425