thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thế+ noun
- position disposition, posture power, authoritative like that, such, so
+ verb
- to replace, to substitute to mortgage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thế":
tha thà thả thai thải Thái thái thao thảo tháo more... - Những từ có chứa "thế":
đã thế đắc thế đến thế địa thế độ thế bởi thế bề thế biến thế biết thế cao thế more... - Những từ có chứa "thế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 344