tickling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tickling
Phát âm : /'tikliɳ/
+ danh từ
- sự cù, sự làm cho buồn buồn
+ tính từ
- làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn
- tickling cough
ho ngứa cổ
- tickling cough
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tingling titillating tickle titillation
Lượt xem: 321