timber-toe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: timber-toe
Phát âm : /'timbətou/ Cách viết khác : (timber-toes) /'timbətouz/
+ danh từ
- (thông tục) người chân gỗ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "timber-toe"
- Những từ có chứa "timber-toe":
timber-toe timber-toes - Những từ có chứa "timber-toe" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phạt mộc gỗ bìa gỗ súc gỗ cây gỗ bướu Lào Cai làng
Lượt xem: 279