bướu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bướu+ noun
- Hump
- bướu lạc đà
a camel's hump
- bướu lạc đà
- Excrescence, knob
- cây gỗ nhiều mắt bướu
a piece of timber full of knobs
- cây gỗ nhiều mắt bướu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bướu"
Lượt xem: 519