--

time-honoured

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: time-honoured

Phát âm : /'taim,ɔnəd/ Cách viết khác : (time-honoured) /'taim,ɔnəd/

+ tính từ

  • được kính chuộng do lâu đời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "time-honoured"
Lượt xem: 649