--

tin-kettle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tin-kettle

Phát âm : /'tin'ketl/

+ danh từ

  • ấm thiếc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tin-kettle"
  • Những từ có chứa "tin-kettle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ấm chạch
Lượt xem: 269