--

tissue

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tissue

Phát âm : /'tisju:/

+ danh từ

  • vải mỏng
  • mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện vô lý...)
  • giấy lụa ((cũng) tissue-paper)
  • (sinh vật học) mô
    • nervous tissue
      mô thần kinh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tissue"
Lượt xem: 486