tissue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tissue
Phát âm : /'tisju:/
+ danh từ
- vải mỏng
- mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện vô lý...)
- giấy lụa ((cũng) tissue-paper)
- (sinh vật học) mô
- nervous tissue
mô thần kinh
- nervous tissue
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tissue paper weave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tissue"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tissue":
tease these those tike tissue toque toss tussah - Những từ có chứa "tissue":
connective tissue elastic tissue embryonic tissue tissue tissue-paper - Những từ có chứa "tissue" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giấy bản giấy quyến giấy moi
Lượt xem: 545