--

tease

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tease

Phát âm : /ti:z/

+ ngoại động từ

  • chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng
  • quấy rầy
    • to tease someone for something
      quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì
  • tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ)
  • chải (len, dạ)

+ danh từ

  • người chòng ghẹo, người hay trêu chòng
  • sự chòng ghẹo, sự trêu chòng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tease"
Lượt xem: 609