tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiết+ noun
- section period time, season
+ verb
- to secrete, to emit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiết":
tiết tít tịt - Những từ có chứa "tiết":
âm tiết đa âm tiết đa tiết điên tiết đơn tiết bài tiết cáu tiết cắt tiết chọc tiết chi tiết more... - Những từ có chứa "tiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 281