tolerate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tolerate
Phát âm : /'tɔləreit/
+ ngoại động từ
- tha thứ, khoan thứ
- chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...)
- (y học) chịu (thuốc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tolerate"
Lượt xem: 413