--

tolerate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tolerate

Phát âm : /'tɔləreit/

+ ngoại động từ

  • tha thứ, khoan thứ
  • chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...)
  • (y học) chịu (thuốc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tolerate"
Lượt xem: 374