--

permit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: permit

Phát âm : /'pə:mit/

+ danh từ

  • giấy phép
    • to grant a permit
      cấp giấy phép
    • export permit
      giấy phép xuất khẩu
  • sự cho phép[pə'mit]

+ ngoại động từ

  • cho phép
    • permit me to add that...
      cho phép tôi được nói thêm rằng...
    • weather permitting
      nếu thời tiết cho phép

+ nội động từ

  • (+ of) cho phép, thừa nhận
    • the situation permits no delay
      tình hình không cho phép được trì hoãn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "permit"
Lượt xem: 868