--

tontine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tontine

Phát âm : /'tɔnʃə/

+ danh từ

  • lối chơi họ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tontine"
  • Những từ có chứa "tontine" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    họ đóng họ bát
Lượt xem: 187