--

torpify

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: torpify

Phát âm : /'tɔ:pifai/

+ ngoại động từ

  • làm lịm đi; làm mất sinh khí; làm trì độn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "torpify"
Lượt xem: 321