--

tariff

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tariff

Phát âm : /'tærif/

+ danh từ

  • giá
  • bảng kẻ giá
  • thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì)
    • preferential tariff
      thuế quan ưu đãi
  • biểu thuế quan
    • tariff reform
      sự sửa đổi chế độ thuế quan; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bãi bỏ chế độ thuế quan

+ ngoại động từ

  • định giá
  • định thuế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tariff"
Lượt xem: 416

Từ vừa tra