tottering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tottering
Phát âm : /'tɔtəriɳ/
+ tính từ
- lung lay, sắp đổ
- a tottering throne
ngai vàng lung lay
- a tottering throne
- lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi)
- tottering steps
bước đi không vững
- tottering steps
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tottering"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tottering":
tottering touring towering - Những từ có chứa "tottering" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chông chênh xiêu vẹo ngật ngưởng ọp ẹp chững chênh vênh chập choạng
Lượt xem: 487