--

chững

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chững

+ verb  

  • To stop short
  • To totter
    • đứa bé mới biết chững
      the child was just tottering

+ adj  

  • Dignified
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chững"
Lượt xem: 408