trade-unionism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trade-unionism
Phát âm : /,treid'ju:njənizm/
+ danh từ
- chủ nghĩa công liên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trade-unionism"
- Những từ có chứa "trade-unionism" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
buôn buôn cất doanh thu chài lưới bí quyết chập chững các nghề nghiệp giao lưu doanh nghiệp more...
Lượt xem: 151