traitorous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: traitorous
Phát âm : /'treitərəs/
+ tính từ
- phản bội
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
faithless unfaithful treasonable treasonous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "traitorous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "traitorous":
traitorous traitress - Những từ có chứa "traitorous":
traitorous traitorousness
Lượt xem: 371