treasonable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: treasonable
Phát âm : /'tri:znəbl/ Cách viết khác : (treasonous) /'tri:znəs/
+ tính từ
- phản nghịch, mưu phản
- a treasonable act
một hành động phản nghịch
- a treasonable act
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
faithless traitorous unfaithful treasonous
Lượt xem: 355