transformation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transformation
Phát âm : /,trænsfə'meiʃn/
+ danh từ
- sự thay đổi, sự biến đổi
- sự biến chất, sự biến tính
- chùm tóc giả (của phụ nữ)
- (toán học) phép biến đổi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
translation transmutation shift
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transformation"
- Những từ có chứa "transformation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuyển hoá bảo toàn biến hình
Lượt xem: 419