translation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: translation
Phát âm : /træns'leiʃn/
+ danh từ
- sự dịch; bản (bài) dịch
- a good translation
một bản dịch tốt
- a good translation
- sự chuyển sang, sự biến thành
- sự giải thích, sự coi là
- sự thuyển chuyển (một giám mục) sang địa phận khác
- sự truyền lại, sự truyền đạt lại (một bức điện)
- (toán học); (kỹ thuật) sự tịnh tiến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
displacement transformation interlingual rendition rendering version
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "translation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "translation":
translation triangulation - Những từ có chứa "translation":
loan-translation mistranslation retranslation translation translational - Những từ có chứa "translation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phỏng dịch lược dịch dịch bản đối chiếu ba láp rà
Lượt xem: 496