transistor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transistor
Phát âm : /træn'sistə/
+ danh từ
- (y học) Tranzito, bóng bán dẫn
- a transistor radio
máy thu bán dẫn
- a transistor radio
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
junction transistor electronic transistor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transistor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "transistor":
transactor transistor transitory - Những từ có chứa "transistor":
electronic transistor transistor transistorized - Những từ có chứa "transistor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán dẫn bóng
Lượt xem: 367