transitive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transitive
Phát âm : /'trænsitiv/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học)
- transitive verb
ngoại động từ
- transitive verb
- (ngôn ngữ học) ngoại động từ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
transitive verb transitive verb form
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transitive"
- Những từ có chứa "transitive":
doubly transitive verb doubly transitive verb doubly transitive verb intransitive intransitiveness transitive
Lượt xem: 327