transplantation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transplantation
Phát âm : /træns'plɑ:n'teiʃn/
+ danh từ
- (nông nghiệp) sự ra ngôi; sự cấy (lúa)
- sự di thực
- (y học) sự cấy, sự ghép
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
transplant transplanting organ transplant
Lượt xem: 344