transplant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transplant
Phát âm : /træns'plɑ:nt/
+ ngoại động từ
- (nông nghiệp) ra ngôi; cấy (lúa)
- đưa ra nơi khác, di thực
- (y học) cấy, ghép
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
transplantation transplanting organ transplant graft transfer transpose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transplant"
- Những từ có chứa "transplant":
corneal transplant corneal transplant transplant transplantation transplanter - Những từ có chứa "transplant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cấy ra ngôi chiêm nông nghiệp
Lượt xem: 739