transudatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transudatory
Phát âm : /,træn'sjudətəri/
+ tính từ
- rỉ ra, rò ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transudatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "transudatory":
transitory transudatory
Lượt xem: 232