travelled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: travelled
Phát âm : /'trævld/
+ tính từ
- đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải
- có nhiều khách du hành qua lại
- a travelled road
con đường có nhiều khách du hành qua lại
- a travelled road
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "travelled"
- Những từ có chứa "travelled":
travelled untravelled
Lượt xem: 297