trayful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trayful
Phát âm : /'treiful/
+ danh từ
- khay (đầy), mân (đầy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trayful"
Lượt xem: 356