tearful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tearful
Phát âm : /'tiəful/
+ tính từ
- đẫm lệ, khóc lóc
- a tearful face
mặt đẫm lệ, mặt ướt đẫm nước mắt
- a tearful face
- buồn, buồn bã, buồn phát khóc
- tearful news
tin buồn phát khóc
- tearful news
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tearful"
Lượt xem: 403