--

treacherous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: treacherous

Phát âm : /'tretʃərəs/

+ tính từ

  • phản bội, phụ bạc, bội bạc
    • treacherous man
      người phụ bạc, người phản bội
  • không tin được, dối trá, xảo trá
    • memory
      trí nhớ không chắc
    • treacherous weather
      tiết trời không thật
    • treacherous smile
      nụ cười xảo trá
    • treacherousice
      băng có thể vỡ lúc nào không biết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "treacherous"
Lượt xem: 542