unreliable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unreliable
Phát âm : /' nri'lai bl/
+ tính từ
- không tin cậy được (người); không đáng tin, không xác thực (tin tức)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
treacherous undependable - Từ trái nghĩa:
reliable dependable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unreliable"
- Những từ có chứa "unreliable":
unreliable unreliableness - Những từ có chứa "unreliable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xạo chất chưởng
Lượt xem: 802