treacly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: treacly
Phát âm : /'tri:kli/
+ tính từ
- đặc quánh
- ngọt ngào, đường mật
- treacly words
những lời đường mật
- treacly words
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cloying saccharine syrupy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "treacly"
Lượt xem: 521