--

trellis

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trellis

Phát âm : /'trelis/

+ danh từ

  • lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ((cũng) trellis-work)
  • giàn mắt cao (cho cây leo)

+ ngoại động từ

  • căng lưới mắt cáo, đóng rèm mắt cáo (vào cửa sổ...)
  • cho (cây) leo lên giàn mắt cáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trellis"
Lượt xem: 408