--

bầu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bầu

+ noun  

  • Gourd
    • Bầu ơi, thương lấy bí cùng Tuy rằng khác giống, nhưng chung một giàn
      Oh gourd, love the pumpkin, Though of different species, you share the same trellis
    • bầu rượu
      a winegourd
    • bầu đèn
      a lamp reservoir
  • Ovary
  • Breastful
    • thanh niên có sẵn một bầu nhiệt huyết
      youth has always a breastful of enthusiasm ready
    • dốc bầu tâm sự
      to tell all one's confidences
    • bầu rượu túi thơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bầu"
Lượt xem: 423