--

trepan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trepan

Phát âm : /tri'pæn/

+ danh từ

  • mưu mẹo, cạm bẫy
  • người dùng mưu mẹo để dụ dỗ

+ ngoại động từ

  • dụ, dụ dỗ
    • to trepan someone into doing something
      dụ dỗ ai làm việc gì
  • lừa vào bẫy

+ danh từ

  • (y học) cái khoan xương

+ ngoại động từ

  • (y học) khoan (xương)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trepan"
Lượt xem: 296