turban
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: turban
Phát âm : /'tə:bən/
+ danh từ
- khăn xếp
- mũ không vành (của đàn bà)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "turban"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "turban":
tarpon trepan turban turbine turfman - Những từ có chứa "turban":
cucurbita maxima turbaniformis disturbance disturbance of the peace electrical disturbance emotional disturbance turban turbaned - Những từ có chứa "turban" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đuôi gà chít khăn cân đai chít ca trù
Lượt xem: 371