tressed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tressed
Phát âm : /trest/
+ tính từ
- tết, bím (tóc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tressed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tressed":
tierced tressed trustee - Những từ có chứa "tressed":
buttressed distressed tressed undistressed unstressed
Lượt xem: 357