triangulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triangulate
Phát âm : /trai'æɳhjulit/
+ tính từ
- (động vật học) điểm hình tam giác
+ ngoại động từ
- lập lưới tam giác (để đo đạc); đạc tam giác
- làm thành hình tam giác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triangulate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "triangulate":
translate triangulate
Lượt xem: 368