--

translate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: translate

Phát âm : /træns'leit/

+ ngoại động từ

  • dịch, phiên dịch
    • to translate an English book into Vietnamese
      dịch một quyển sách tiếng Anh sang tiếng Việt
  • chuyển sang, biến thành
    • to translate emotion into action
      biến tình cảm thành hành động
    • to translate dream into reality
      biến ước mơ thành hiện thực
    • to translate opetry into music
      chuyển thơ thành nhạc, phổ nhạc thành thơ
    • to translate Lenin's teachings into reality
      thực hiện lời dạy của Lê-nin
  • giải thích, coi là
    • kindly translate
      xin ông vui lòng giải thích rõ cho ý ông muốn nói
    • do not translate my hesitation as ill-will
      xin anh đừng coi sự do dự của tôi là thiếu thiện chí
  • thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận khác
  • truyền lại, truyền đạt lại (bức điện)
  • (toán học); (kỹ thuật) cho tịnh tiến
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "translate"
Lượt xem: 1405