--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
triform
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
triform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triform
Phát âm : /'traifɔ:m/
+ tính từ
có ba dạng
Lượt xem: 110
Từ vừa tra
+
triform
:
có ba dạng
+
coastal plain
:
đồng bằng duyên hải.
+
paramo
:
đồi trọc (ở Nam mỹ)
+
broad
:
rộnga broad street phố rộng
+
binh lực
:
Combat force, combat troopstập trung binh lực, hoả lựcto concentrate combat troops and firepowerdùng một binh lực lớnto deploy a great combat forceưu thế binh lựccombat superiority