--

binh lực

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: binh lực

+ noun  

  • Combat force, combat troops
    • tập trung binh lực, hoả lực
      to concentrate combat troops and firepower
    • dùng một binh lực lớn
      to deploy a great combat force
    • ưu thế binh lực
      combat superiority
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "binh lực"
Lượt xem: 673